Ads 468x60px

.

Chủ Nhật, 23 tháng 2, 2025

Truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan - Quan điểm xã hội, luân lí


Truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan -
Quan điểm xã hội, luân lí



Quan điểm xã hội của Nguyễn Công Hoan (NCH)

Được thể hiện rõ nét qua cách ông nhìn nhận và phản ánh hiện thực cuộc sống trong các tác phẩm của mình. Dưới đây là những khía cạnh chính trong quan điểm xã hội của NCH:
  • Sự đối chọi giữa người giàu và người nghèo: NCH luôn nhìn nhận hiện thực qua lăng kính giàu nghèo, với các tác phẩm xoay quanh sự xung đột giữa hai tầng lớp này. Ông coi đây là "cái cốt" của hầu hết các truyện ngắn và truyện dài của mình.
    • NCH đứng về phía người nghèo khổ, thậm chí bênh vực họ ngay cả khi họ phạmtội. Ví dụ, trong các truyện ngắn như Thằng ăn cắp, Bữa no... đòn, Thế cho nó chừa, ông đều cố gắng bào chữa và thanh minh cho những người nghèo. Ngược lại, NCH vạch trần bản chất xấu xa, tham lam của bọn nhà giàu qua các nhân vật như Thằng Quýt hay Thằng ăn cướp.
  • Đả kích các tầng lớp áp bức: NCH không ngần ngại đả kích bọn thực dân, quan lại, tư sản, địa chủ, cường hào và lính tráng, đặc biệt là hai tội: cậy quyền thế ức hiếp và tham lam vô độ. Ông miêu tả bọn chúng đều "to béo" vì ăn bẩn. Các truyện ngắn của NCH thường xoay quanh những mánh khóe ăn bẩn của bọn quan lại cường hào, nhưng không hề trùng lặp.
    • Quan điểm giàu nghèo của NCH dần được mài sắc và có xu hướng tiến tới quan điểm giai cấp trong bối cảnh xã hội thuận lợi như thời kỳ Mặt trận dân chủ Đông Dương. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, quan điểm của ông vẫn chưa hoàn toàn là quan điểm giai cấp chính xác.
  • Lập trường không hoàn toàn đứng về phía người nghèo: Mặc dù luôn đứng về phía người nghèo, NCH không phải lúc nào cũng đứng trên lập trường của họ. Trong một số trường hợp, ông đã phóng đại những khía cạnh tiêu cực như sự nhếch nhác và bẩn thỉu của họ.
  • Phản ánh sự tha hóa đạo đức xã hội: NCH căm ghét và khinh bỉ xã hội thực dân, bọn quan lại và những "nhố nhăng, quái thai" của xã hội mới đã giày xéo lên các giá trị đạo đức truyền thống của dân tộc. Ông lên án mạnh mẽ những quan lại hãnh tiến vô liêm sỉ và những người chạy theo lối sống Âu hóa một cách nhố nhăng.
  • Xung đột thế hệ và giới tính: Các tác phẩm của NCH thường thể hiện sự xung đột giữa hai thế hệ (già và trẻ), hai giới tính (nam và nữ), và giữa vợ cả và vợ lẽ. Ông thường đứng về phía người già, nam giới và vợ cả để phê phán những nhân vật khác, đặc biệt là phụ nữ và người trẻ.
  • Nhân vật diễn trò trong các tác phẩm của NCH thường là nữ giới, người trẻ và vợ lẽ, thể hiện quan điểm luân lý đạo đức bị chi phối bởi tư tưởng phong kiến bảo thủ và cái nhìn thành kiến với phụ nữ.
Tóm lại, quan điểm xã hội của NCH thể hiện sự phê phán sâu sắc đối với xã hội bất công và những tầng lớp áp bức, đồng thời bộc lộ một số hạn chế trong cách nhìn nhận về người nghèo và phụ nữ. Tuy nhiên, sự phản ánh chân thực về sự đối lập giàu nghèo và sự tha hóa đạo đức đã làm nên giá trị đặc biệt trong các tác phẩm của ông.



Quan điểm luân lí của Nguyễn Công Hoan (NCH)

Được thể hiện qua sự căm ghét, khinh bỉ xã hội thực dân và những "nhố nhăng, quái thai" của xã hội mới. Những điều này đã giày xéo lên truyền thống đạo đức của dân tộc. Dưới đây là các khía cạnh chính trong quan điểm luân lí của NCH:
  • Đả kích sự suy đồi đạo đức: NCH lên án mạnh mẽ bọn quan lại hãnh tiến vô liêm sỉ và những người chạy theo lối sống Âu hóa một cách nhố nhăng. Ông coi đây là sự lăng nhục đối với các giá trị đạo đức và văn hóa cổ truyền của dân tộc.
  • Mâu thuẫn trong quan điểm về phụ nữ: Quan điểm luân lí của NCH về phụ nữ, hôn nhân và gia đình bị chi phối mạnh mẽ bởi tư tưởng phong kiến bảo thủ. Ông thường có cái nhìn thành kiến và ác cảm với phụ nữ, điều này thể hiện qua các nhân vật trong các tác phẩm như Cô Kếu gái tân thời, Cô giáo Minh, Thanh đạm, và Danh tiết.
  • Xung đột thế hệ và giới tính: Các tác phẩm của NCH thường thể hiện xung đột giữa các thế hệ (già và trẻ), giới tính (nam và nữ), và giữa vợ cả và vợ lẽ. Ông thường đứng về phía người già, nam giới và vợ cả để phê phán, trong khi nhân vật diễn trò thường là nữ giới, người trẻ và vợ lẽ. Điều này cho thấy quan điểm luân lí của NCH còn bị ảnh hưởng bởi tư tưởng phong kiến.
  • Tính trào phúng và mỉa mai: NCH sử dụng sự chế giễu, mỉa mai, châm biếm và đả kích để lên án những cái xấu, cái ác của bọn quan lại, tư sản, cường hào ác bá và thanh niên nam nữ hư hỏng đua đòi theo lối sống Âu hóa.
Tóm lại, quan điểm luân lí của NCH vừa thể hiện sự bảo vệ các giá trị đạo đức truyền thống, vừa bộc lộ những hạn chế do ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến, đặc biệt trong cách nhìn nhận về vai trò của phụ nữ trong xã hội. Quan điểm này được thể hiện qua các mâu thuẫn, xung đột trong các tác phẩm của ông, và thường bị mỉa mai, châm biếm để làm nổi bật sự giả dối và suy đồi của xã hội đương thời.



Truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan (NCH)

Là một phần quan trọng trong sự nghiệp văn học của ông, thể hiện rõ phong cách nghệ thuật độc đáo và quan điểm sâu sắc về xã hội. Dưới đây là phân tích chi tiết về truyện ngắn của NCH:

1. Quá trình sáng tác:
  • Giai đoạn 1929-1935: NCH bắt đầu viết truyện ngắn từ đầu những năm 20, nhưng đến năm 1929 mới được chú ý. Tập truyện Kép Tư Bền (1929-1935) đã gây tiếng vang lớn và tạo ra cuộc tranh luận về quan điểm nghệ thuật giữa Hải Triều và Hoài Thanh. Giai đoạn này, NCH tập trung làm nổi bật sự xung đột giữa người giàu và người nghèo, phơi bày sự bất công, thối nát của xã hội.
    • Ông vạch trần bộ mặt tàn ác, đểu cáng của những kẻ giàu có, có tiền, có quyền. Ví dụ, trong truyện Răng con chó của nhà tư sản, NCH miêu tả sự đối lập giữa người ăn mày và con chó trong việc tranh giành miếng ăn.
    • NCH cũng thể hiện tình cảnh khốn cùng của người dân nghèo thành thị như phu xe, ăn mày, lưu manh, gái điếm, con sen, thằng quýt. Các truyện ngắn tiêu biểu như Thằng ăn cắp, Được chuyến khách, Thanh! Dạ!, Ngựa người và người ngựa, Kép Tư Bền.
    • Tuy nhiên, ở giai đoạn này, tầm bao quát hiện thực của NCH còn hạn chế, chủ yếu phản ánh đời sống ở thành thị và mới chỉ phê phán nhà giàu trên phương diện đạo đức. Thái độ của ông đối với người nghèo và phụ nữ chưa thực sự trân trọng.
  • Giai đoạn 1936-1939: Đây là giai đoạn truyện ngắn của NCH đạt đến đỉnh cao về tư tưởng và nghệ thuật.
  • Giai đoạn 1940-1945: Đây là giai đoạn sa sút của NCH. Hoàn cảnh xã hội ngột ngạt khiến nhà văn không còn kiên định lập trường của chủ nghĩa hiện thực.

2. Phong cách nghệ thuật:
  • Cái nhìn mới mẻ, độc đáo: NCH nhìn đời như một sân khấu hài kịch, một tấn trò hề lố lăng, giả dối.
  • Phát hiện mâu thuẫn và tạo tình huống trào phúng:
    • NCH nhạy bén với các loại mâu thuẫn và thường tạo ra các tình huống hài hước.
    • Mâu thuẫn giữa nội dung và hình thức, bản chất và hiện tượng. Ví dụ, Báo hiếu: trả nghĩa cha, Đồng hào có ma.
    • Mâu thuẫn giữa mục đích ý nghĩa và bản chất. Ví dụ, Tinh thần thể dục.
    • Mâu thuẫn giữa hy vọng và thất vọng, niềm tin và nỗi buồn. Ví dụ, Ngựa người và người ngựa.
    • Mâu thuẫn giữa phúc và họa. Ví dụ, Hé! Hé! Hé!.
    • Mâu thuẫn nguyên nhân - kết quả. Ví dụ, Thằng ăn cắp.
    • Các mâu thuẫn, xung đột này tạo nên chất kịch trong truyện ngắn của NCH.
  • Thủ pháp cường điệu, phóng đại: NCH thường phóng đại cái xấu xa của con người, tạo nên những bức chân dung biếm họa. Ông sử dụng lối cường điệu để làm biến chất sự vật, vật hóa tả người, tô đậm phần "con" lấn át phần "người".
  • Nghệ thuật kể chuyện: Cốt truyện li kì, hấp dẫn và giàu tính kịch. NCH ít chú ý đến tính cách, tâm lý nhân vật mà tập trung vào việc dẫn dắt tình tiết sao cho mâu thuẫn trào phúng bật ra ở cuối tác phẩm. Ông thường đánh lạc hướng người đọc khỏi cái đích thật sự của câu chuyện.
  • Ngôn ngữ đậm chất trào phúng:
    • Ngôn ngữ quần chúng được chọn lọc, nâng cao, đậm chất ca dao, tục ngữ.
    • Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh, so sánh, ví von.
    • Mỗi loại nhân vật có sắc thái ngôn ngữ riêng.
    • Câu văn thường mang mâu thuẫn hài hước bên trong.
    • Sử dụng từ Hán Việt và từ thuần Việt để tạo tiếng cười.
    • Dùng từ trang trọng để chỉ những việc không trang trọng.
    • Nói vòng để tạo liên tưởng thú vị.
    • Câu văn ngắn gọn, lặp lại cú pháp để tăng kịch tính.
    • Lời văn mang tính nhại (parody).
Tóm lại, truyện ngắn của NCH không chỉ phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực mà còn thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của ông. Qua các mâu thuẫn, tình huống trào phúng, ngôn ngữ đa dạng và thủ pháp phóng đại, NCH đã tạo nên một phong cách truyện ngắn trào phúng đặc sắc, có giá trị phê phán sâu sắc đối với xã hội đương thời.



Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Công Hoan (NCH) trong truyện ngắn

Rất đặc sắc, thể hiện qua nhiều khía cạnh độc đáo. Dưới đây là phân tích chi tiết về phong cách nghệ thuật của ông:

1. Cái nhìn mới mẻ, độc đáo:
  • NCH nhìn nhận cuộc đời như một sân khấu hài kịch, một tấn trò hề lố lăng và giả dối. Ông thấy "cái gì cũng là giả dối, lừa bịp, đáng khôi hài".
  • Trong khi Nam Cao nhìn cuộc đời là sự "chết mòn" và Vũ Trọng Phụng thấy đời "vô nghĩa lí, xã hội khốn nạn", NCH lại tiếp cận hiện thực với góc độ hài hước, châm biếm.

2. Phát hiện mâu thuẫn và tạo tình huống trào phúng:
  • NCH rất nhạy bén với các loại mâu thuẫn và thường tạo ra các tình huống hài hước, oái oăm.
  • Ông tập trung khai thác các mâu thuẫn như:
    • Mâu thuẫn giữa nội dung và hình thức, bản chất và hiện tượng: Ví dụ, truyện Báo hiếu: trả nghĩa cha có vẻ bề ngoài là chí hiếu nhưng thực chất lại bất hiếu. Hoặc như Đồng hào có ma có vỏ ngoài oai vệ nhưng bên trong lại là lưu manh.
    • Mâu thuẫn giữa mục đích ý nghĩa và bản chất: Ví dụ, truyện Tinh thần thể dục có mục đích bề ngoài tốt đẹp nhưng thực chất lại gây ra tai họa cho người dân.
    • Mâu thuẫn giữa hy vọng và thất vọng, niềm tin và nỗi buồn: Ví dụ, Ngựa người và người ngựa thể hiện tình thế oái oăm khi cả hai nhân vật đều mong có khách nhưng cuối cùng lại thất vọng.
    • Mâu thuẫn giữa phúc và họa: Ví dụ, các truyện như Hé! Hé! Hé!.
    • Mâu thuẫn nguyên nhân – kết quả: Ví dụ, Thằng ăn cắp khi nguyên nhân nhỏ (ăn quỵt hai xu bún riêu) lại dẫn đến kết quả nghiêm trọng (bị đánh đập dã man).
  • Các mâu thuẫn và xung đột này tạo nên chất kịch trong truyện ngắn của NCH. Mỗi truyện của NCH có thể được xem như một vở kịch ngắn với sự đối lập và mâu thuẫn được sử dụng như nguyên tắc để xây dựng mối quan hệ giữa các nhân vật và tình tiết.

3. Thủ pháp cường điệu, phóng đại:
  • NCH thường phóng đại cái xấu xa của con người để tạo ra những bức chân dung biếm họa.
  • Ông sử dụng lối cường điệu để làm biến chất sự vật. Ví dụ, miêu tả bà phủ với hình ảnh "bánh giầy đám cưới" ở giữa có "quả chuối ngự""hai múi cà chua".
  • NCH sử dụng nguyên tắc "vật hóa tả người", biến các nhân vật phản diện thành lố bịch, kệch cỡm, làm nổi bật phần "con" lấn át phần "người". Ví dụ, miêu tả nhân vật trong truyện Phành phạch như "một đống hai ba cái chăn bông cuộn lại".

4. Nghệ thuật kể chuyện:
  • Cốt truyện của NCH thường li kì, hấp dẫn và giàu tính kịch.
  • Ông tập trung vào việc dẫn dắt tình tiết sao cho mâu thuẫn trào phúng bật ra một cách bất ngờ ở cuối tác phẩm, đôi khi hy sinh tính hợp lý trong diễn biến tâm lý nhân vật để tăng kịch tính.
  • NCH thường sử dụng thủ thuật đánh lạc hướng người đọc khỏi mục đích thật sự của câu chuyện.
  • Ông hay dùng một nhân vật đóng vai người trong cuộc hay người chứng kiến, thường là người thật thà, ngớ ngẩn nhưng lại mang cái hóm hỉnh, ranh mãnh của nhà văn. Ví dụ như nhân vật Bắc trong Oằn tà rroằn.
  • Trong truyện Hai cái bụng, NCH mô tả hai đoạn tách biệt, không liên quan gì đến nhau, nhưng khi đọc xong cả truyện, người đọc thấy được sự đối lập và mỉa mai. Phần đầu mô tả tình cảnh đói rách của thằng bé ăn mày, phần sau là hình ảnh một bà béo phì "cổ rụt, má chảy, bụng xệ".

5. Ngôn ngữ đậm chất trào phúng:
  • Ngôn ngữ của NCH được chọn lọc từ ngôn ngữ quần chúng, mang đậm chất ca dao, tục ngữ.
  • Ông sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh, so sánh, ví von để tạo sự liên tưởng thú vị cho người đọc.
  • Mỗi loại nhân vật trong tác phẩm của NCH đều có sắc thái ngôn ngữ riêng.
  • Câu văn thường mang mâu thuẫn hài hước bên trong. Ví dụ: "Nàng vì quá nhẹ dạ, nên phải nặng lòng..." trong Oằn tà rroằn.
  • NCH sử dụng từ Hán Việt và từ thuần Việt để tạo tiếng cười. Ví dụ: "quan huyện tư pháp... cùng trịnh trọng làm việc và cùng trịnh trọng khạc nhổ".
  • Ông thường dùng từ trang trọng để chỉ những việc không trang trọng.
  • NCH sử dụng lối nói vòng để tạo liên tưởng thú vị cho người đọc. Ví dụ: "Tang vật đó to bằng vành khăn đàn bà, cuộn quanh lù lù trên mặt đất thành một bãi, đầu hình búp măng, màu vàng, mà đứt đuôi là có hơi ngạt, thôi thối" trong Cái lò gạch bí mật.
  • Câu văn thường ngắn gọn, lặp lại cú pháp để tăng kịch tính. Ví dụ: "Chửi. Kêu. Đấm. Đá. Thụi. Bịch... Như mưa vào đầu..." trong Bữa no... đòn.
  • Lời văn của NCH thường mang tính nhại (parody). Ông nhại văn hành chính, công vụ (Tinh thần thể dục, Chính sách thân dân), văn báo chí (Một tấm gương sáng), văn cáo phó (Báo hiếu: trả nghĩa mẹ), văn trữ tình lãng mạn (Thế là mợ nó đi tây), văn trinh thám (Cái lò gạch bí mật), giọng hát tuồng (Đào kép mới), giọng tiểu thư (Nỗi lòng ai tỏ) và giọng con buôn (Hé! Hé! Hé!).
Tóm lại, phong cách nghệ thuật của NCH trong truyện ngắn là sự kết hợp giữa cái nhìn độc đáo về cuộc đời, khả năng phát hiện mâu thuẫn và tạo tình huống trào phúng, thủ pháp cường điệu, phóng đại, nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn và ngôn ngữ giàu chất trào phúng. Ông đã tạo nên một phong cách truyện ngắn trào phúng đặc sắc, mang đậm dấu ấn cá nhân và có giá trị phê phán sâu sắc đối với xã hội đương thời.




Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Công Hoan (NCH) trong truyện ngắn

Thể hiện qua nhiều khía cạnh độc đáo. Dưới đây là phân tích chi tiết về nghệ thuật kể chuyện của ông:
  • Cốt truyện li kì và hấp dẫn: NCH rất tài hoa trong việc tổ chức cốt truyện, thường tạo ra những tình huống bất ngờ và giàu tính kịch. Ông ít chú ý đến việc xây dựng tính cách nhân vật và tâm lý phức tạp, mà tập trung vào việc dẫn dắt tình tiết để mâu thuẫn trào phúng và tình huống hài hước bật ra một cách đột ngột ở cuối tác phẩm.
  • Hy sinh tính hợp lý để tăng kịch tính: Nhiều khi, để cốt truyện thêm phần li kì và hấp dẫn, NCH sẵn sàng bỏ qua tính hợp lý và chân thực trong diễn biến tâm lý của nhân vật. Điều này giúp tạo ra những cú twist bất ngờ, làm tăng hiệu quả trào phúng của câu chuyện.
  • Thủ thuật đánh lạc hướng: NCH thường sử dụng thủ thuật đánh lạc hướng người đọc khỏi mục đích thực sự của câu chuyện. Ông thường dùng một nhân vật đóng vai người trong cuộc hoặc người chứng kiến, thường là người thật thà, ngớ ngẩn, nhưng lại mang sự hóm hỉnh và ranh mãnh của nhà văn.
  • Sử dụng các đoạn tách biệt: Trong một số truyện, NCH mô tả các đoạn tách biệt, không liên quan đến nhau, nhưng khi đọc xong cả truyện, người đọc sẽ thấy được sự đối lập và mỉa mai sâu sắc.
    • Ví dụ, trong truyện Hai cái bụng, NCH mô tả hai đoạn tách biệt: một bên là tình cảnh đói rách của thằng bé ăn mày, một bên là hình ảnh bà béo phì. Hai đoạn này không có sự liên kết trực tiếp, nhưng khi đọc xong, người đọc thấy rõ sự đối lập giữa hai hạng người trong xã hội: người ăn không hết và người không có gì để ăn. Câu kết của hai đoạn cũng tạo nên sự đối lập và mỉa mai sâu sắc: "nó chỉ thèm được ăn" (đứa bé) và "bà ấy chỉ thèm ăn được" (bà béo phì).
  • Tạo ra tình huống trào phúng: NCH rất nhạy bén trong việc phát hiện các mâu thuẫn và tạo ra các tình huống trào phúng độc đáo.
    • Ông khai thác các mâu thuẫn giữa nội dung và hình thức, bản chất và hiện tượng, mục đích và bản chất, hy vọng và thất vọng, phúc và họa, nguyên nhân và kết quả.
    • Ví dụ, truyện Thằng ăn cắp mâu thuẫn giữa nguyên nhân nhỏ (ăn quỵt hai xu bún riêu) và kết quả lớn (bị đánh đập dã man).
    • Các mâu thuẫn và xung đột này tạo nên chất kịch trong truyện ngắn của NCH. Mỗi truyện của ông có thể được xem như một vở kịch ngắn, với sự đối lập và mâu thuẫn được sử dụng như một nguyên tắc để xây dựng mối quan hệ giữa các nhân vật và tình tiết.
  • Kết thúc bất ngờ: NCH thường kết thúc truyện một cách bất ngờ, tạo ra tiếng cười và sự suy ngẫm cho người đọc.
    • Tình huống hài hước thường bật ra ở cuối tác phẩm một cách đột ngột, gây ấn tượng mạnh.
Tóm lại, nghệ thuật kể chuyện của NCH là sự kết hợp giữa cốt truyện li kì, tình huống trào phúng độc đáo, thủ thuật đánh lạc hướng, và cách xây dựng các đoạn tách biệt. Ông đã tạo ra những truyện ngắn hấp dẫn, giàu tính kịch, và mang đậm dấu ấn cá nhân.